Điều hòa Panasonic một chiều 9000BTU (1.0HP) đây là dòng sản phẩm bán tốt nhất của Panasonic được lựa chọn lắp ráp cho phòng bên dưới 15m2.
Bạn đang xem: Báo giá điều hòa panasonic 9000btu
Năm 2024, Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều có 4 model:N9ZKH-8, RU9AKH-8, U9ZKH-8,XU9ZKH-8
Trong đó: Máyđiều hòa Panasonic9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8bán chạy độc nhất bởi technology tiên tiến, kiến tạo đẹp mắt, chi phí hợp lý...
Xem thêm: Top 5 Hãng Điều Hòa Tốt Nhất Thị Trường, Nên Mua Điều Hòa Hãng Nào
Giá điều hòa Panasonic 9000 BTU một chiều từ 7.500.000đ mang đến 11.300.000đ / 1 bộ.
Mua ổn định Panasonic một chiều 9000 BTU giá tốt gọi ngay cho việc đó tôi: doanh nghiệp Bảo Minh - Tổng kho điều hòa Panasonic tại Hà Nội.
Điều hòa Panasonic một chiều 9.000BTU N9ZKH-8 Điều hòa Panasonic N9ZKH-8
Làm rét mướt nhanh, Nanoe-G khử mùi diệt khuẩn
Xuất xứ: bao gồm hãng Indonesia
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8 Điều hòa Panasonic CU/CS-RU9AKH-8 (Model 2024)1 chiều - 9.000BTU (1HP) - Gas R32Inverter tiết kiệm ngân sách điện 30%, quản lý và vận hành êm ái
Làm rét nhanh, Nanoe-G làm bay mùi diệt khuẩn
Xuất xứ: thiết yếu hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic 9.000BTU 1 chiều inverter U9ZKH-8 Điều hòa Panasonic CU/CS-U9ZKH-81 chiều - 9.000BTU (1HP) - Gas R32Công nghệ Inverter kết phù hợp với ECO A.I giúp tiết kiệm chi phí vượt trội
AEROWINGS luồng gió thổi xa với tập trung
Xuất xứ: chủ yếu hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic inverter một chiều 9000BTU XU9ZKH-8 Điều hòa Panasonic 9000 BTU một chiều inverter CU/CS-XU9ZKH-8Cánh hòn đảo gió AEROWINGs mát lạnh lẽo nhanh, dễ dàng chịu
Công nghệ Inverter kết phù hợp với ECO A.I giúp tiết kiệm ngân sách vượt trội
Nanoe-G + Nanoe
X diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả tới 99,7%Xuất xứ: chính hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8 Điều hòa Panasonic 9000BTU một chiều inverter XPU9XKH-8 gas R32Thiết kế thanh lịch trọng, color tinh tếCông nghệ Inverter tiết kiệm ngân sách và chi phí điện, quản lý và vận hành êm ái
Làm giá nhanh, chắc chắn với thời gian
Xuất xứ: bao gồm hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic một chiều 9000BTU N9WKH-8 Điều hòa Panasonic một chiều 9000BTU N9WKH-8Thiết kế quý phái trọng, white color tinh tếLàm lạnh nhanh, non lạnh dễ chịu
Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
Xuất xứ: thiết yếu hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter U9AKH-8 Điều hòa Panasonic U9AKH-8 inverter 9000 BTU 1 chiềui-Auto
X làm lạnh nhanh, non lạnh dễ chịu
Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm chi phí điện hơn
Nanoe-X khử khuẩn, khử mùi
Xuất xứ: chủ yếu hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU9XKH-8 Điều hòa Panasonic một chiều 9000BTU CU/CS-XU9XKH-8 inverter cao cấp
Cánh hòn đảo gió AEROWINGS làm cho mát dễ dàng chịu
Công nghệ thanh lọc khí Nanoe-G + X khắc chế virus Corona
Tích hợp liên kết wifi tinh chỉnh từ xa bởi điện thoại
Xuất xứ: chủ yếu hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic 9000BTU N9WKH-8M Điều hòa Panasonic CU/CS-N9WKH-8M 9000 BTU một chiều (model 2020)Thiết kế lịch sự trọng, white color tinh tếLàm lạnh lẽo nhanh, đuối lạnh dễ chịu
Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
Xuất xứ: thiết yếu hãng Malaysia
Điều hòa Panasonic một chiều 9.000BTU Sky series VU9UKH-8 Điều hòa Panasonic Sky series VU9UKH-81 chiều - 9000BTU (1HP) - Gas R32Công nghệ làm cho lạnh tản nhiệt, Inverter tiết kiệm ngân sách điện
Thiết kế mới hiện đại sang trọng
Xuất xứ: chính hãng Malaysia
CÔNG TY BẢO MINH - CHUYÊN GIA ĐIỆN MÁY
NHÀ PHÂN PHỐI MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, BÌNH NÓNG LẠNH, MÁY GIẶT, CHÍNH HÃNG GIÁ RẺ
Điều hòa Panasonic CU/CS-PU9VKH-8 (Model 2019)1 chiều - 9.000BTU (1HP) - Gas R32Inverter tiết kiệm ngân sách và chi phí điện 30%, quản lý và vận hành êm áiLàm giá buốt nhanh, Nanoe-G khử mùi diệt khuẩn
Default Title - 8,700,000 VND1 Chiều - 8,700,000 VND9.000BTU - 8,700,000 VNDInverter - 8,700,000 VND
Default Title
1 Chiều
9.000BTU
Inverter
Thông số nghệ thuật Điều hòa Panasonic 9000BTU một chiều inverter PU9VKH-8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CS-PU9VKH-8(CU-PU9VKH-8) | ||
Công suất làm lạnh | nhỏ nhất-lớn nhất | Kw | 2.50(0.84-2.80) |
nhỏ nhất-lớn nhất | Btu/h | 8.530(2.860-9.550) | |
Chỉ số công suất năng lượng(CSPF) | 4.60 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 3.7 | |
Điện vào nhỏ dại nhất-lớn nhất | W | 750(225-880) | |
Khử ẩm | L/h | 1.5 | |
Pt/h | 3.2 | ||
Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 10.1(355) |
Khối không tính trời | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 26.7(940) | |
Độ ồn | Trong nhà(H/L/Q-Lo) | d | |
Ngoài trời(H/L) | d | 47 | |
Kích thước | Cao | mm | 290(511) |
inch | 11-716(20/1/8) | ||
Rộng | mm | 870(650) | |
inch | |||
Sâu | mm | 214(230) | |
inch | |||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) |
Khối ko kể trời | kg(lb) | 20(44) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Nối lâu năm ống | Chiều lâu năm ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh gas yêu cầu bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Khối vào nhà |
Bảng Giá thêm Đặt Điều Hòa Treo Tường | |||
STT | VẬT TƯ | ĐVT |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | |||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
1.1 | Loại thứ treo tường năng suất 9.000BTU | Mét | 130.000 |
1.2 | Loại lắp thêm treo tường năng suất 12.000BTU | Mét | 145.000 |
1.3 | Loại đồ vật treo tường năng suất 18.000BTU | Mét | 170.000 |
1.4 | Loại sản phẩm treo tường công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||
2.1 | Loại máy treo tường năng suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 |
2.2 | Loại trang bị treo tường công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 |
3 | Chi phí tổn nhân công lắp máy | ||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 250.000 |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm chi phí điện) | Bộ | 350.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây năng lượng điện 2x1.5mm trằn Phú | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm trần Phú | Mét | 20.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thải nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống nước thải cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
5.3 | Ống thải nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 |
6 | Chi mức giá khác | ||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 |
6.3 | Vật bốn phụ(băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
7 | Chi phí tổn phát sinh khác (nếu có) | ||
7.1 | Kiểm tra, sửa đổi đường ống đã đi được sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi tổn phí thang dây | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống(Trường vừa lòng khách cấp cho vật tư) | Mét | 40.000 |
7.4 | Chi mức giá nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi giá tiền nhân công túa máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |