Tiếng anh là thứ thực sự cần thiết trong ngành công nghệ ô tô hiện nay. Để đoán đúng được các lỗi thường gặp trên ô tô hiện nay thì bắt buộc bạn phải biết về từ vựng. Trong những phần trước trung tâm VATC cũng đã chia sẻ tới bạn khá nhiều phần rồi. Bạn có thể quay lại nếu chưa biết nhé. Còn hôm nay, hãy cùng VATC tìm hiểu về tiếng anh hệ thống điều hòa ô tô ngay dưới đây nhé!
Tiếng anh trên hệ thống điều hòa ô tô
Sửa điều hòa ô tô luôn là những xu hướng mà một người kỹ thuật viên sửa chữa ô tô ngày nay cần phải trang bị, để có thể đáp ứng các nhu cầu từ cơ bản đến chuyên sâu mà khách hàng đang cần.Bạn đang xem: Cục nóng điều hòa dịch tiếng anh
Hệ thống điều hòa ô tô theo khuyến cáo là 1 năm bảo dưỡng cơ bản/ 1 lần và bảo dưỡng nặng 2 năm/ 1 lần. Tuy nhiên, khi đối chiếu với thị trường Việt Nam thì thời gian này lại giảm xuống chỉ còn 1 nửa, do điều kiện khí hậu.
Vì vậy mà tần suất bảo dưỡng và sửa chữa điều hòa ô tô cũng tăng lên rất nhiều, và cũng là một trong những dịch vụ mang lại doanh thu lớn cho garage.
Tải ngay: Tài liệu hướng dẫn bảo dưỡng và sửa chữa điều hòa ô tô
Và để sửa chữa được hệ thống điều hòa ô tô thực sự chuyên sâu ngày nay, không thể thiếu việc đọc lỗi bằng máy chẩn đoán cũng như những tài liệu nước ngoài để tham khảo. Đây cũng chính là lý do mà các bạn đến với bài viết học tiếng anh ô tô hệ thống điều hòa ngày hôm nay.
Ở bài viết từ vựng tiếng anh hệ thống điều hòa ô tô phần 17 này, chúng ta sẽ đến với 10 từ vựng thường gặp trên cấu tạo của hệ thống điều hòa mà các bạn cần phải biết.
Từ vựng tiếng anh hệ thống điều hòa tiếng anh là gì?
Filter Drier: túi lọc ẩm | Compressor: máy nén khí |
High pressure Service connection: vòi kiểm tra áp suất đường áp suất cao |
Có thể bạn đã biết, trong chương trình đào tạo khóa học sửa chữa điện ô tô toàn diện. Các bạn sẽ được đào tạo để học sửa điện ô tô từ cơ bản đến nâng cao. Trong đó phần không thể thiếu đó là phần sửa chữa hệ thống điều hòa ô tô.
Chúc các bạn có thật nhiều kiến thức thú vị với bài viết tiếng anh ô tô hệ thống điều hòa này. Đừng quên chia sẻ những kiến thức về sửa chữa ô tô đời mới mà VATC đã cập nhật. Bên cạnh đó, tham gia ngay group “Hướng nghiệp – Học nghề ô tô” để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!
Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam – VATC
oto.edu.vnMáy lạnh là một thiết bị điện được dùng phổ biến trong mỗi gia đình. Vậy bạn đã biết từ máy lạnh tiếng Anh là gì chưa? Sforum sẽ chia sẻ cho bạn nghĩa tiếng Anh của máy lạnh là gì cũng như các loại máy lạnh khác trong tiếng Anh trong bài viết này.
Máy lạnh tiếng Anh là gì?
Máy lạnh trong tiếng Anh là “air conditioner”. Đây là một danh từ chỉ một loại máy móc được sử dụng để điều hòa nhiệt độ và độ ẩm trong một không gian kín. Máy lạnh giúp làm mát và tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng trong các phòng, văn phòng, hoặc nhà ở.Máy lạnh có tên tiếng Anh là “air conditioner”Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này: Mr. Kapoor didn’t provide me with an air-conditioner (Ngài Kapoor không mua cho con máy lạnh). No air conditioning? (Không có máy lạnh sao?). Use heating and cooling equipment conservatively (Dùng lò sưởi và máy lạnh một cách tiết kiệm).Máy nước nóng lạnh tiếng Anh là gì?
Máy nước nóng lạnh trong tiếng Anh được gọi là “hot and cold water dispenser”. Đây là một thiết bị gia dụng có khả năng sử dụng một nguồn nước đầu vào và cung cấp ra đồng thời nước nóng và nước lạnh để phục vụ nhu cầu sử dụng của người dùng. Mỗi cây nóng lạnh thông thường đều có 2 vòi nước nóng và lạnh riêng biệt.Máy nước nóng lạnh có tên tiếng Anh nghĩa là “hot and cold water dispenser”Vậy bạn đã biết cách dùng từ máy nước nóng lạnh tiếng Anh là gì chưa? Hãy tham khảo các ví dụ sau đây: I purchased a hot and cold water dispenser for our office so that employees can get either cold or hot water as they prefer (Tôi đã mua một máy nước nóng lạnh cho văn phòng của mình để nhân viên có thể lấy nước mát hoặc nước nóng tùy ý) My hot and cold water dispenser is broken, so I need to call a repairman to fix it (Máy nước nóng lạnh của tôi bị hỏng, nên tôi phải gọi thợ sửa chữa để sửa lại) In my restaurant, we always provide hot and cold water to customers using a hot and cold water dispenser (Trong nhà hàng của tôi, chúng tôi luôn cung cấp nước nóng và nước lạnh cho khách hàng bằng máy nước nóng lạnh)Máy lạnh 1 chiều tiếng Anh là gì?
Máy lạnh 1 chiều trong tiếng Anh được gọi là “One Way Air Conditioner”. Điều hòa 1 chiều (hay còn gọi là máy lạnh) có chức năng thổi hơi lạnh ra ngoài để đảm bảo sự lưu thông của hơi lạnh trong nhà.Như vậy chúng ta đã biết từ máy lạnh 1 chiều trong tiếng Anh là gì, hãy cùng tham khảo cách sử dụng qua các ví dụ dưới đây: I prefer using a one-way air conditioner in my bedroom (Tôi thích sử dụng máy lạnh 1 chiều trong phòng ngủ) The office conference room is equipped with a one-way air conditioner (Phòng họp văn phòng được trang bị máy lạnh 1 chiều) Having a reliable one-way air conditioner in the living room is essential during summer (Có một máy lạnh 1 chiều đáng tin cậy trong phòng khách là cần thiết vào mùa hè)Máy lạnh 2 chiều tiếng Anh là gì?
Máy lạnh 2 chiều trong tiếng Anh được gọi là “Two Way Air Conditioner”. Khác với máy lạnh 1 chiều chỉ thổi hơi lạnh, máy lạnh 2 chiều tích hợp cơ chế đảo chiều để sưởi ấm vào mùa đông bên cạnh chức năng làm lạnh. Điều này giúp máy lạnh 2 chiều trở thành dòng sản phẩm được người dùng quan tâm từ các hãng nổi tiếng như Daikin, Casper, Panasonic, LG, Mitsubishi Heavy Industries, Gree, Nagakawa, Midea, Sakura, Funiki và nhiều hãng khácVậy các ví dụ của từ máy lạnh 2 chiều tiếng Anh là gì và dùng như thế nào? Hãy cùng xem ngay tại đây: When purchasing a two-way air conditioner, check if it has the reverse mode for heating (Khi bạn mua máy lạnh 2 chiều, hãy kiểm tra xem nó có tích hợp chức năng đảo chiều để sưởi ấm không).Xem thêm: Các Chế Độ Điều Hòa - Cách Sử Dụng Như Thế Nào
Our meeting room is equipped with a two-way air conditioner to ensure comfort during important meetings (Phòng họp của chúng tôi được trang bị máy lạnh 2 chiều để đảm bảo thoải mái cho các cuộc họp quan trọng). I purchased a two-way air conditioner for my living room to regulate the room temperature during both summer and winter (Tôi đã mua một máy lạnh 2 chiều cho phòng khách của mình để có thể điều chỉnh nhiệt độ không gian vào mùa hè và mùa đông).